Tìm và ghi lại những từ trái nghĩa với từ tươi:
a. củi: củi tươi>< củi.................; củi .....................; củi .......................
b. cá: cá tươi >< cá …………….; cá ………………..; cá …………………..
c. hoa: hoa tươi >< hoa………...; hoa............................; hoa .....................
d. khuôn mặt: khuôn mặt tươi >< khuôn mặt ………....; khuôn mặt .........................