Tìm và ghi lại những từ trái nghĩa với từ tươi:
a. củi: củi tươi>< củi.................; củi .....................; củi .......................
b. cá: cá tươi >< cá …………….; cá ………………..; cá …………………..
c. hoa: hoa tươi >< hoa………...; hoa............................; hoa .....................
d. khuôn mặt: khuôn mặt tươi >< khuôn mặt ………....; khuôn mặt .........................
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
a,
Củi tươi > < củi khô
b,
Cá tươi > < cá khô, cá chết, cá thiu
c,
hoa tươi > < hoa héo
d,
rau tươi > < rau héo
e, ko bt lm
g,
khuôn mặt tươi > < khuôn mặt buồn
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |