Bài 1. Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau.
thật thà giỏi giang
cứng cỏi. hiền lành
nhỏ bé nhanh nhảu
đoàn kết ,nông cạn
sáng sủa , thuận lợi
vui vẻ ,cao thượng
cẩn thận , siêng năng
Đăng ký qua Facebook hoặc Google: