Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau

Bài 1. Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau.

thật thà  giỏi giang

cứng cỏi. hiền lành

nhỏ bé nhanh nhảu 

đoàn kết ,nông cạn 

sáng sủa , thuận lợi 

vui vẻ ,cao thượng 

cẩn thận , siêng năng

6 trả lời
Hỏi chi tiết
186
1
2
Vũ Đại Dương
02/10/2022 13:01:00
+5đ tặng

thật thà:dối trá

giỏi giang:dốt nát

cứng cỏi:yếu mềm

hiền lành:hung dữ

nhỏ bé:to lớn

nông cạn:sâu sắc

sáng sủa:tăm tối

thuận lợi:bất lợi

vui vẻ:buồn chán

cao thượng:tầm thường

cẩn thận:cẩu thả

siêng năng:lười biếng

nhanh nhảu:chậm chạp

đoàn kết:chia rẽ

hoà bình:chiến tranh

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
2
Hiền Nguyễn
02/10/2022 13:02:02
+4đ tặng
....
1
1
Phúc Huy
02/10/2022 13:03:08
+3đ tặng

thật thà ><gian dối
giỏi giang><kém cỏi

cứng cỏi.><mềm yếu
hiền lành><hung dữ

nhỏ bé ><to lớn
nhanh nhảu ><chậm chạp

1
0
PhTiếnĐạt
02/10/2022 13:14:31
+2đ tặng
Từ trái nghĩa vs từ -Thật thà:dối trá
                                 -Giỏi giang-kém cỏi
                                  -Cứng cỏi- Yếu đuối
                                  -Nhỏ bé-Khổng lồ
                                  - Nhanh nhẩu- Chậm chạp
                                  -Đoàn kết-Chia rẽ
                                   -Nông cạn-Sâu sắc
                                    -Sáng sủa-Tối tăm
                                   -Thuận lợi-Khó khăn
                                    -Vui vẻ-Chán nản
                                   -Cao thượng- Hèn hạ
                                   -Cẩn thân-Cẩu thả
                                   -Siêng năng-Lười biếng
 
1
0
Tạ Dương
03/10/2022 12:03:03
+1đ tặng

thật thà – dối trá;

giỏi giang – kém cỏi;

cứng cỏi – yếu ớt;

hiền lành – độc ác;

nhỏ bé – to lớn;

nông cạn – sâu sắc;

sáng sủa – tối tăm;

thuận lợi – khó khăn;

vui vẻ - buồn bã;

cao thượng – thấp hèn;

siêng năng – lười biếng;

nhanh nhảu – chậm chạp;

đoàn kết – chia rẽ.

1
0
Bich Nguyen
03/10/2022 21:14:55
thật thà - dối trá
giỏi giang - dốt nát
cứng cỏi - yếu mềm
hiền lành - ác độc
nhỏ bé - to lớn
nhanh nhảu - chậm chạp
đoàn kết - chia rẽ
nông cạn - hiểu biết
sáng sủa - tối tăm
thuận lợi - khó khăn
vui vẻ - buồn bã
cao thượng - tiểu nhân
cẩn thận - phá hoại
siêng năng - lười biếng

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư