Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau :
thật thà > <……………………
giỏi giang > <…………………
cứng cỏi> <……………………
hiền lành> <…………………
nhỏ bé > <……………………
nhanh nhảu > <………………
đoàn kết > <…………………
nông cạn > <………………
sáng sủa > <………………
thuận lợi > <………………
vui vẻ > <……………………
cao thượng > <……………
cẩn thận > <………………
siêng năng > <……………
ai là xong o 100 xu nhé