Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau :
thật thà > <……………………
giỏi giang > <…………………
cứng cỏi> <……………………
hiền lành> <…………………
nhỏ bé > <……………………
nhanh nhảu > <………………
đoàn kết > <…………………
nông cạn > <………………
sáng sủa > <………………
thuận lợi > <………………
vui vẻ > <……………………
cao thượng > <……………
cẩn thận > <………………
siêng năng > <……………
ai là xong o 100 xu nhé
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
thật thà – dối trá;
giỏi giang – kém cỏi;
cứng cỏi – yếu ớt;
hiền lành – độc ác;
nhỏ bé – to lớn;
nông cạn – sâu sắc;
sáng sủa – tối tăm;
thuận lợi – khó khăn;
vui vẻ - buồn bã;
cao thượng – thấp hèn;
cẩn thận – cẩu thả;
siêng năng – lười biếng;
nhanh nhảu – chậm chạp;
đoàn kết – chia rẽ.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |