----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- asked covered Ette Г 1. aged /eidzid/ (a): aged /eid3d/ (Vpast): 2. blessed /blesid/ (a): 3. crooked /krokid/ (a): 4. dogged /dogdi /(a): 5. naked /neikid/ (a): 6. learned /13:nid/ (a): /13:nd/ (Vpast): 7. ragged /rægid / (a): 8. wicked /wikid/ (a): 9. wretched /'retfid/ (a): 10. beloved /bI'lAvid/ (a): 11. cursed /k3:st/ (a): 12. rugged/'ragid/ (a): 13. sacred/'seikrid / (a): 14. legged /'legid/ (a): 15. hatred/'heitrid / (a): 16. crabbed /'kræbid/ (a): Exercise 1: Say the following words out loud and the put them in the correct column according to t sound of the adjective or regular past "ed" amazed danced boasted 1 listened looked He has learned well /d/. xăng -ed được dùng làm tính tir/danh từ, đuổi -ed được phát âm là /id/: cao tuổi, lớn tuổi. trở nên già, làm cho già cỗi thần thánh, thiêng liêng cong, oằn, vặn vẹo gan góc, gan lì, bền bị trơ trụi, trần truồng có học thức, thông thái, uyên bác learned học naked opened OPPO A95 rách tả tơi, bù xù tinh quái, ranh mãnh, nguy hại khốn khổ, bần cùng, tồi tệ yêu thương tức giận, khó chịu xù xì, gồ ghề thiêng liêng, trân trọng có chân lòng hận thù càu nhàu, gắt gỏng delighted drained laughed /d/ 2 stopped wanted tripped wasted reiterated pointed shouted screamed /id/ ở trên nhé. 3 pleased packed played placed