Dan Tran | Chat Online
11/10/2022 13:42:42

Say the following words out loud and the put them in the correct column according tosound of the adjective or regular past "ed"


Giúp e với ạ
 
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
asked
covered
Ette
Г
1. aged /eidzid/ (a):
aged /eid3d/ (Vpast):
2. blessed /blesid/ (a):
3. crooked /krokid/ (a):
4. dogged /dogdi /(a):
5. naked /neikid/ (a):
6. learned /13:nid/ (a):
/13:nd/ (Vpast):
7. ragged /rægid / (a):
8. wicked /wikid/ (a):
9. wretched /'retfid/ (a):
10. beloved /bI'lAvid/ (a):
11. cursed /k3:st/ (a):
12. rugged/'ragid/ (a):
13. sacred/'seikrid / (a):
14. legged /'legid/ (a):
15. hatred/'heitrid / (a):
16. crabbed /'kræbid/ (a):
Exercise 1: Say the following words out loud and the put them in the correct column according to t
sound of the adjective or regular past "ed"
amazed
danced
boasted
1
listened
looked
He has learned well /d/.
xăng -ed được dùng làm tính tir/danh từ, đuổi -ed được phát âm là /id/:
cao tuổi, lớn tuổi.
trở nên già, làm cho già cỗi
thần thánh, thiêng liêng
cong, oằn, vặn vẹo
gan góc, gan lì, bền bị
trơ trụi, trần truồng
có học thức, thông thái, uyên bác learned
học
naked
opened
OPPO A95
rách tả tơi, bù xù
tinh quái, ranh mãnh, nguy hại
khốn khổ, bần cùng, tồi tệ
yêu thương
tức giận, khó chịu
xù xì, gồ ghề
thiêng liêng, trân trọng
có chân
lòng hận thù
càu nhàu, gắt gỏng
delighted
drained
laughed
/d/
2
stopped
wanted
tripped
wasted
reiterated
pointed
shouted
screamed
/id/
ở trên nhé.
3
pleased
packed
played
placed
Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn