Circle the odd one out
4. Circle the odd one out .( Khoanh tròn vào từ khác loại )
1. a.table tennis b.giọt ball c.guitar d.volley ball
2. a.dog b.cat c.pen d.pig
3.swim b.book c.cook d.skate
4.a.father b. teacher c.morther d.sister
5.a.have b.goes c.swim d.sing
6.a.play b.kite c.guitar d.piano
7.a.june b.sunday c.july d.september
8.a.what b.when c.who d.wednesday
9.a.your b.you c.he d.she
10.a.vietnamese b.england c.japan d.america
11.a.badminton b.football c.sing d.basketball
12.a.drum b.sing c.piano d.guitar
13.a.name b.dance c.date d.day
14.a.nice b.big c.read d.small
15.a.oll b.young c.beautiful d.cannot
16.apple b.pineapple c.fruit d.peach
( trả lời đầu tiên được 500xu)
(trả lời thứ hai được 200xu)
(trả lời thứ ba được 100xu)