Gi v tr | Chat Online
27/10/2022 21:48:18

Tìm từ có cách phát âm khác các từ còn lại


14. A. Nations B. Speakers C. Languages D.Minds
15. A.proofs B.looks C.lends C.stops
16.dates B.bags C.photographs D.speaks
17.A.parents B.brothers C.weekends D. feelings
18.A.hores B.dishes C.houses D.coaches
19.A.works B.shops C.shifts D.plays
20.A.coughs B.sings C.stops D.sleeps
21.A.signs B.profits C.becomes D.survives
22.A.walk B.steps C. shuts C.plays
23.A. wishes B.practices C.introduces D.leaves
24.A.grasses B.stretches C.comprises D.potatoes
 
Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn