----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Bài tập 2: Cho các nghĩa sau của tiếng đại: 1, to, lớn 2, thay, thay thế 3, đời, thế hệ 4, thời, thời kì Hãy sắp xếp các từ ngữ sau thành từng nhóm theo ý nghĩa của yếu tố đại: đại châu, đại diện, đại lí, đại dương, đại chiến, đại ý, cận đại, đại từ, đại lộ, hiện đại, tứ đại đồng đường, đại biểu, cổ đại, đại tài.