Exercise 1. Bài tập thì hiện tại đơn - Điền dạng đúng của từ trong ngoặc 1. She always _ delicious meals. (make) 2. Tome_eggs. (not eat) 3. They _(do) the homework on Sunday. 4. He _ a new T-shirt today. (buy) 5. My mom_shopping every week. (go) 6._ your parents _with your decision? (agree) 7. My sister _ her hair every day (wash) 8.Police _ robbers (catch) 9.Duong and Hoa_ to work by bus every day? (go)