Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh và dịch nghĩa: your / where / hometoun / is
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh và dịch nghĩa:
1. your / where / hometoun / is
2. Ha Noi / hometoun / is / you
3. you / what / hometoun / is / like / ?
4. big / is / and / my / pretty / hometoun
5. live / in the / I / countryside / family / my
6. much / love / I / village / my / so