tìm từ phát âm khác so với từ còn lại
giúp mk với pls
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. Heat
2. Chat
3. Hello
4. Boot
5. Near
6. Comb
7. Brought
8. Call
9. Break
10. gym
11.center
12. sugar
seat
machine
honest
blood
teacher
brown
plumber
ball
leather
ginger
corm
sorry
weather
chin
hold
foolish
hear
bird
bridge
farther
feather
grow
cat
seaside
beat
children
heaven
loose
clear
bring
big
audience
ready
generous
cave
summer