Odd one out (Tìm từ khác so với các từ còn lại trong mỗi câu sau1.1. Odd one out (Tìm từ khác so với các từ còn lại trong mỗi câu sau) 1. A. market B. school C. firefighter D. museum 2. A. cycle B. bored C. rain D. walk 3. A. hungry B. happy C. scary D. water 4. A. T-shirt B. skirt C. trousers D. shorts 5. A. leopard B. duck C. tiger D. elephant 1.2. Fill in the missing letter in each word (Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống để tạo thành từ đúng) 6. che_se 7. Febr_ary 8. _cientist 9. cabba_e 10. tre_sure Part II. Reading and Writing 2.1. Read and choose the correct words in the list to write in the blanks. (Đọc và chọn các từ phù hợp trong danh sách sau để viết vào chỗ trống) a kitchen awake get up a cooker football baseball a road a boat a shell turtle 11. This is a sport. You must hit the ball and run. ………………… 12. This is a room in a house. You can cook in it. ………………… 13. You drive a car or ride a bike on this to go to places. ………………… 14. You can find this on the beach. ………………… It’s a home to small sea animals. 15. You are this when you stop sleeping. ………………… |