Thùy Linh Lưu | Chat Online
12/12/2022 21:13:49

Odd one out (Tìm từ khác so với các từ còn lại trong mỗi câu sau


1.1. Odd one out (Tìm từ khác so với các từ còn lại trong mỗi câu sau)

1. A. market     B. school       C. firefighter D. museum

2. A. cycle         B. bored     C. rain          D. walk

3. A. hungry      B. happy       C. scary         D. water

4. A. T-shirt      B. skirt          C. trousers    D. shorts

5. A. leopard     B. duck       C. tiger         D. elephant

 

1.2. Fill in the missing letter in each word (Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống để tạo thành từ đúng)

6. che_se

7. Febr_ary

8. _cientist

9. cabba_e

10. tre_sure

 

Part II. Reading and Writing

2.1. Read and choose the correct words in the list to write in the blanks. 

(Đọc và chọn các từ phù hợp trong danh sách sau để viết vào chỗ trống)

 

a kitchen            awake         get up          a cooker              football            baseball             a road         a boat           a shell                 turtle

 

11. This is a sport. You must hit the ball and run. …………………

12. This is a room in a house. You can cook in it. …………………

13. You drive a car or ride a bike on this to go to places. …………………

14. You can find this on the beach. …………………

It’s a home to small sea animals.

15. You are this when you stop sleeping. …………………

Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn