----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- LTÀI LIỆU HỌC TẬP LUYEN TAP 2 Tính các nguyên hàm của các hàm số sau: (2x-3) a) 1-√√√²-3x-60 dx. 2x √√²+4 c) H = LUYEN TAP 3 Tính các nguyên hàm của các hàm số sau: Inx a) 1=√xvT+Inx dx. dx H = √x √I + lnx ·S. 1 c) H = e) M = c) H= LUYỆN TẬP 4 Tính các nguyên hàm của các hàm số sau: et √ 1 = √√√√√² +3²° a) I dx. c) H= dx H = √ √x √ 1 + Inx e2x dx a) I= xlnx√6 +31n²x c) H= e) M= LUYỆN TẬP 5 Tính các nguyên hàm của các hàm số sau: sinx a) I = -dx. cos²x dx. d.x. c) H= 5 sin³x cosx dx. e) M = LUYỆN TẬP (6) Tính các nguyên hàm của các hàm số sau: cos³x dx. =S =√₁² dx dx. sin2x.cosx 1–cost -dx cosx 4+sinx sin 2x.sin5 xdx -dx. b) J= d) K e) M = LUYỆN TẬP 7 Tính các nguyên hàm của các hàm số sau: sin²x a) I = -dx. b) J= S -dx. cos4x Y CHƯƠNG 3. NGUYỄN HÀM TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG d) K= f) N= S Vệ -2021 xdx, √1- b) J= rinxv1+31nx x In²x x√1+ lnx -flm d) K= f f) N = 1=S₂ b) J= 1) Inx x(2+Inx)² d) K = -√₂/² dx e +ex ex f) N = Inxv1+31nx X dx. =S BMH130 131, d) K = sinx 2+c - cos x ·S dx. = [sin²x. tanxdx. b) J = dx. dx dx. =1² d) K = -dx. sin 2x 4-cos²x b) J = | (1+2sinx)cosxdx. =f₁ -dx. sin 2x -dx. 1 sinx N = √2+√3sinx+10 dx. -dx. (1+tanx)2 cos²x (2–cotx)2 -√(2-0 sinx dx. dx. -dx.