Hình hộp chữ nhật Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Chu vi mặt đáy s mặt đáy S xung quanh S toàn phần Thể tích (1) 25cm 15cm 18cm 80cm (2) 15×25-375 (25+45) ×2×18 1440+ 375x2 2100 4,5dm m³ 3,5dm 70dm ² Hình lập phương Độ dài cạnh s một mặt S xung quanh S toàn phần Thể tích Bài 3: Điền dấu (>,<,=) thích hợp vào chỗ chấm a) 4,2 m³ + 9,7 m ³..... 13800 dm³ 1 b) 15,8 dm ³x 3... 20 c) 9 dm³21 cm³........9,21 dm³ 1,6m 2 49dm ² c) 12,08 m³: 4........ 302 cm³x 1000 d) 2 dm³........ 2501 dm 2 e) 6 m³4 dm³......6,0004 m³