Chọn từ có phần in đậm phát âm khác với những từ còn lại. Câu 6: A. books B. baskets C. pencils Câu 7: A. looked C. watched Câu 8: A. sociable C. ocean Câu 9: A. ring Câu 10: A. hobby B. helped B. special B. iron B. problem C. grass C. love D. roofs D. saved D. receive D. green D. box