Read and complete with Vietnamese meaning1. read and complete with Vietnamese meaning [đọc từ tiếng việt rồi điền vào chỗ chấm với nghĩa tiếng việt] a) Tony, ........................!......................................... ready. (Tony, dậy nào con! Bữa sáng xong rồi đấy.) Sorry, I can't ......................................, Mum. (Xin lỗi, con không thể ăn sáng mẹ à.) b) Why not? What's the ....................... with you? (Tại sao không? Con bị làm sao à?) I don't feel well. I have ........................................ (Con cảm thấy không khỏe. Con bị đau đầu.) c) Oh, you have ....................., too. (Ôi, con cũng bị sốt nữa.) Yes, Mum. I feel very hot. (Dạ mẹ. Con cảm thấy rất nóng.) d) What's the .................................. with Tony? (Có vấn đề gì với Tony vậy em?) He has ................................. I'll take him to the doctor after .............................. (Con bị sốt. Em sẽ dẫn con đi bác sĩ sau bữa ăn sáng.) |