Câu 11/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 5 a/ 2~ ngày = ..ngày...giờ b/ m = ..m.. dm 3-m 3 ...... c/ 1 dm² 9cm² = .....cm² Câu 12/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm a.3,5 km = dam d/ 2,07 m² =..m²...cm² c.96,2 m² = ......dam² Câu 13/.Viết số thích hợp vào chỗ chấm a. 4 dm 28 cm² = . . .cm² b. 3 m² 27 cm² = . . .m² c. 43 cm² 5 mm ² = .... mm² d. 78 dam² 8 m² = . . . .m² Câu 14/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm: a/ 2~ ngày = .ngày...giờ c/ 1 dm³ 9cm³ = .....cm³ Câu 15/: Viết các số hợp vào chỗ chấm a. 15 m 3 8 dm³ = 3 - b/3=m=..m.. dm 5 b.6m² 8dm² d.4ta 7kg d/ 2,07 m² =..m²...cm² b. 4,5 dm³ = .. .cm³ d. 70.000 dm 3= ...m³ m c. 4m ³ 5 dm³ = ... dm 3 Câu 16/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm a.456 dm³ = ...m³ b. 6 dm³ 9 cm³= ... cm³ c. 18,9 m³ = ...dm³ d. 1/4 m³ = ....dm ³ Câu 17: Điền số thích hợp vào chỗ chấm. a.6,7 dm³ = ...cm³ b.4567 cm³ = ....dm³ d. 5 m³ 8 dm³ = ...dm³ c.53 000cm³ = ....m³ Câu 18/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm a.658 dm³ = ...m³ c.25,3 m³ = ...dm³ b. 9 dm³ 4cm³= ... cm³ d. 1/2 m³ = ....dm ³ MỨC 3 m = ...... kg 1