Phá bỏ căn thức
phá bỏ căn thức
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 6. Biến đổi biểu thức trong căn th
hiệu rồi từ đó phá bớt một lớp căn
1. √3+2√2
2. √√√3-2√2
5. √√√5-2√6
6. √√5+2√6
9. √11-2√30
10. √21-4√17
13. √7-2√10
14. √7-4√3
18. √7+2√10
2. √16-2√55
17. √11+2√18
21. √√√9+4√5
25. √12+2√35
29. √14-8√3
33. √14+8√3
38.√38-12√5
37. √√21+ -6√6
✓41. √√29-12√5
45. √36-12√5
49. √49-20√6
42. √36+12√5
46.√46-6√5
50. √98-16√3
53. √√5-√21
54. √6-√35
57. √8-√√55
58. √7+√33
61. √√23+3√5 62. √7-√33
65. √10+2√6 +2√10 + 2√15
67. √10+2√6-2√/10-2√15
69. √√6+2√2+2√3+2√6
71. √√6-2√2+2√3-2√6
73. √12+2√6 +2√2+2√3
75. √18+4√6 +8√3+4√2
22. V
26. √15-6√6
30. √17-12√2
34. √17+12√2
77. √18-4√6-8√3+4√2
79. √√25-4√10-4√15 +4√6
80. √8+√8+√√20+√40 [HSG TPH
81. √14-6√5 +√√14+6√5
83. 15-6-6 For
10. F