Chọn đáp án có cách phát âm khác từ còn lại
khác từ còn lại
1 A.said B.paid C.mermaid D.laid
2 A.food B.stool C.took D.school
3A.dry B.type C.sky D.worry
4 A.hours B.fathers C.dreams D.thinks
5 A.possible B.university C.secondary D.suitable
6 A.attract B.person C.singnal D instance