Tìm từ có âm khác ở phần gạch chân và giải thích
Tìm từ có âm khác ở phần gạch chân và giải thích
1. A. like B. nine C. firefighter D. children
2. A. old B. four c. no d. so
3. a. waste b. name c. sandcastles d. eraser
4. a. spell b. desk c. pencil d. basket
5. a. bus b. museum c. drugstore d. funny