----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- TRAHETA IMAZ WRITTEN TEST 9 (Unit 9 - 45 phút) m một từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân diem) 1. a. victim 2. a. chart 3. a. cool 4. a. wound 5. a. stretcher b. promise b. hardware b. blood b. drought b. chemistry c. bite c. bargain c. food c. discount c. Christmas d. injection d. custard d. typhoon d. proud d. character