Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác so với các từ còn lại:
1)A.books B.cats C.dogs D.maps
2)A.kites B.cathes C.oranges D.buzzes
3)A.hands B.occasions C.wants D.othes
4)A.smells B.cuts C.opens D.plays
5)A.walks B.begins C.helps D.cuts
6)A.appeared B.agreed C.coughed D.loved
7)A.attracted B.supposed C.maintained D.arrived
8)A.allowed B.passed C.argued D.raised
9)A.boats B.pens C.books D.caps
10)A.married B.walked C.laughed D.missed
thank you