Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lạichọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại: 11)A.stops B.plays C.cleans D.repairs 12)A.washed B.missed C.stopped D.returned 13)A.hour B.honest C.home D.honour 14)A.stopped B.arrived C.planned D.followed 15)A.hear B.dear C.bear D.near 16)A.study B.apply C.rely D.supply 17)A.likes B.matches C.rises D.fixes 18)A.divided B.permitted C.landed D.missed 19)A.washed B.cooked C.clapped D.cleareed 20)A.translated B.succeeded C.introduced D.initiated 21)A.washes B.teaches C.changes D.likes 22)A.systems B.goods C.letters D.groups 23)A.cow B.below C.know D.show 24)A.washes B.teaches C.changes D.likes 25)A.watches B.advises C.roses D.programmers 26)A.advised B.washed C.looked D.danced 27)A.inflation B.inhabitant C.standard D.agriculture 28)A.economy B.industry C.qualify D.priority 29)A.domestic B.initiated C.situation D.priority 30)A.enjoys B.feels C.takes D.gives MN PHÂN TÍCH TỪNG CÂU MỘT CHO MIK NHA !!! |