Nguyễn Ngọc | Chat Online
04/07/2023 23:37:22

Chia động từ to Have vào chỗ trống


Éc ô éc
 
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
3. Chia động từ to Have ở ef
1. 1 (have)
2. She (have)
3. Your sister (have)
4. Their mother (have)
5. We (have)
6. They (not/ have)_______
7. My parents (not/ have)
8. Our dog (not/ have)
in tại đơn vào chỗ trống.
a computer.
two bags.
two houses
long hair
a big bedroom.
any food.
9. Mai's grandma (not/ have)
10. John (not/ have)
a car.
a long tail.
a cold.
a new bike.
11.My friends (not/have).
3
new bikes.
c tir
small chair 7
12. (Have/ you)
13. (Have/ your school).
14. (Have/ he)
15. (Have/ her sister)
16. (Have/ children)
17. (Have/ their cat)
big ears?
18. (Have/ they)_______
two children?
19. What subjects (have/he)_ on Friday?
in her room?
20. What (have/she).
sau:
a large yard?
big eyes?
curly hair?
lunch at school?
Bài tập đã có 3 trả lời, xem 3 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn