Phoebe Norah | Chat Online
18/07/2023 16:51:55

Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại


----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
14. A. separate
15. A. stretches
16. A. insect
17. A. agencies
18. A. crisis
19. A. serious
20. A. chart
21. A. rival
22. A. golden
23. A. clear
24. A. wrestling
25. A. ranked
26. A. childhood
27. A. culture
28. A. conflict
29. A. lighthouse
30. A. conducts
B. network
B. slopes
B. percent
B. medicine
B. exist
B. thousand
B. postcard
B. title
B. compete
B. dear
B. level
B. gained
B. champagne
B. popular
B. forbidden
B. heritage
B. returns
C. letter
C. ranges
C. wetland
C. species
C. primary
C. found
C. leopard
C. silver
C. host
C. wear
C. medal
C. prepared
C. chapter
C. regular
C. reliable
C.
hotel
C. wanders
the
D. prepare
D. faces
D. extinct
D. circle
D. fertile
D. around
D. hardly
D. surprise
D. propose
D. sear
yu
D. result
D. proved
D. charity
D. fabulous
D. determine
D. hour
D. wonders
ong
Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn