Ble Dương Ngọc Linh | Chat Online
23/07/2023 06:58:45

Dịch nghĩa 36 từ sau


dịch nghĩa 36 từ sau 
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. Do the cooking
2. Tidy the house
3. Do the shopping
4. Vacuum /hoover
5. Hang out the clothes
6. Clean the windows
7. Wash the car
8. Iron the clothes
9. Sort out the rubbish
10. Make the bed
11. Sweep
12. Mop the floor
13. Clear the table
14. Water the plants
15. Change the cat's litter
16. Mow the lawn
17. Set /lay the table
18. Clean the bathroom
19. Polish the shoes
20. Clean the toilet
21. Dust the furniture
22. Take the dustbin out
23. Walk the dog/ take
the dog out
24. Do the washing
25. Do the washing up
26. Feed the pets
27. Wash the dog
28. Paint
29. Do DIY jobs
30. Look after a baby
31. Clean the kitchen
32. Rake leaves in
autumn
33. Load and empty the
dishwasher
34. Tidy the wardrobe
35. Scrub the floor
36. Sew clothes
Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn