Tuan ngoc Dau | Chat Online
23/07/2023 15:48:00

Hoàn thành các câu sau


----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
IV. Hoàn thành các câu sau:
1. She
3. When
5. Where
(go) home.
(he/arrive)?
(you / live)?
(you / work) before?
(we /study) this last year?
(you / see) that film?
7. Where
9.
11.
13. You
15. What
17. They
19. We
V. Hoàn thành các câu sau:
1. Where
3. He
5.
7.
9.
11.
13.
15. Which
17. What
19. What
VI lain
(not/go) out last night.
(you/watch)?
(not/ arrive) on time.
(not/ drink) beer.
(she/go)?
2. What
(work) in a bank.
4. You
(you/ wear) your red dress? 6. He
(you/go)?
8.
(we / arrive) last?
(they / come) to the party?
(she/go)?
(you / like)?
(he/ do) at the weekend?
(you / buy) yesterday
2. We
4. I
6. I
8.
10. They
12. We
14. He
116. We
18. It
20. You
7.
10. Who
12. She
14. You
16. I
18. She
20.
(watch) a film.
(buy) a new car,
(play) tennis.
(they / come)for lunch?
(drink) coffee.
(eat) dinner.
(study).
(not/call) you yesterday.
(not / rain).
(clean) the kitchen.
(you/do)?
(not/call) me.
_(not/read) that book.
(she/study) last night?
(you/ meet)?
(not/meet) him.
(meet) a friend.
(not/ forget) your book.
(not/like) chocolate.
(you/ have) a good holiday?
Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn