Sos ----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- 68 373A Tri CỔ PHẦN THIẾ Bài 9: Thực hiện phép tính a) (3x-2)(3x+2)-9x² Bài 10: Thực hiện phép tính a) (3x-1)(x+4)-3x(x-1) Bài 11: Thực hiện phép tính a) 6x(2x+3)-(3x-1)(4x+1) b) -x² + (x-2)(x+2) b) (-x-3) (2x² +1)-2x² (x+3) b) 3x(4x-3)-(2x-1)(6x+5) Bài 12: Cho 4(x)=x* −3x+2x−1 và B(x)=−5x4 +3x3 – 2x -5x+3 a) Tính A(x)–B(x) b) Tinh 5.4(x)+B(x)+12x3 Bài 13: Cho E(x)= x −4x+5, F(x)= 2x +3x−6, G(x)=x−2. a) Tính 2x.G(x)+x.E(x) b) Tính 5.E(x)−3.F(x) Bài 14: Cho f(x)= x −4x3 +rẻ -2x+1 a) Tính f(x)+g(x)−h(x) g(x)=x - 2x4 trẻ -5x+3 và h(x)=x* −3x+2x-5 b) Tính f(x)-g(x)-2.h(x)-6x² Bài 15: Chứng minh giá trị của các biểu thức sau không phục thuộc vào biến. a) A= x(5x-3)-x²(x-1)+ x(x²-6x)-10+3x b) B= x(3x+12)-(7x-20) + x² (2x-3)-x(2x²+5) C=(8x-1)(x+7)-(x-2)(8x+5)-11(6x+1) c)