----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Câu 1. Điều kiện để biểu thức A = v−37 có nghĩa là A. x > 0. B. x < 0. Câu 2. Nghiệm của phương trình x = 3 là: A. x = √3. B. x = -√√3. Câu 4. Các số tự nhiên x thỏa VT< 2 là: A. 0; 1; 2; 3. B. 0; 1; 2; 3; 4. C. x = 9. Câu 3. Rút gọn biểu thức B = V9r2y? với x > 0 và y ≤ 0, ta được kết quả là: A. 3xy. B. -3xy. C. 9xy. D. -9xy. Câu 5. Phát biểu nào sau A. VA²B = A√B. đây đúng. B. √A²B AB. A. 9 B. C. x ≤ 0. = B. 8 C. 1; 2; 3; 4. C. √A²B = |AB|. Câu 6. Trục căn thức ở mẫu của biểu thức C = √3+3 √3-3 A. 15 15 Câu 7. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết AB BC. √3+3 5√3 C. ta được biểu thức: 3 3+ 3√3 15 C. 7 D. x > 0. = D. x = ±√3. D. 1; 2; 3. D. √A²B = |A|B. 3-3√3 15 6; BH = 4. Tính độ dài D. D. 6