Tìm từ có nghĩa khác với các từ còn lại
1.a.large. b.young. c.boring. d.bigger
2.a.like. b.intelligent. c.beautiful. d.short
3.a.cheap. b.larger. c.taller. d.newer
4.a.city. b.countryside. c.exciting. d.village
5.a.difficult. b.fast. c.expensive. d.boring
TÌM TỪ KHÁC NGHĨA