Sắp xếp các từ dưới đây thành từng nhóm từ đồng nghĩa:
bài 3 sắp xếp các từ dưới đây thành từng nhóm từ đồng nghĩa: Chết ,hi sinh ,tàu hỏa ,máy bay ,ăn ,xơi ,nhỏ ,bé ,rộng ,rộng rãi ,bao la ,toi mạng ,quy tiên ,xe lửa ,phi cơ ,tàu bay ,ngốn ,đớp ,loắt choắt ,bé bỏng ,bát ngát