5)a cat run quick a mouse Lưu ý: Một số tính rà, trạng từ không theo quy tắc trên ( Bắt quy tắc ) Đại từ nhân vùng ) Tần ngữ 1 Adj/Adv Nghĩa So sud hoa better good, well bad, badly many, much Tôt, gidi Yầu, rồi Nhiều it less farther/further You Good back to you! We They She Ex4:1)this pen/good/ that penis penis..better than that..pen. ******