Động từ chỉ cảm giá 1. to feel: 2.to find: tìm thấy 3.to look (look like): trông có vẻ (7 look:nhìn:là V_ thường ) 4. to seem : dường như 5. to become : trở lên 6. to get = to be: là thì 7. to hear: 8. to make: 9. to sound: 10.to observe: 11.to smell: 12.to taste 13. to notice: 14.to watch: cảm thấy 15.to keep : 16.to appear: 17. to see : nghe thấy làm cho nghe quan sát ngùi có vị chú ý xem giữ, duy trì xuất hiện nhìn 1)S+V/be+more+adj/adv_dài+...than+S+V/be(0) she is more beautiful than I am (me) 1.1/intelligent/he.- 2.,this car/expensive/that one. 3.he/run/quick/she. 4.Lan /dance/beautiful/her sister. + ADJ (tính từ) (+0+ V_ko chia) 5.they/not/careful/we. *******