tìm thêm từ vựng ở unit2 hộ mik vs ạ ----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- 1. VOCABULARY UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE A tan: Làn da rám nắng Harvest time (n): vụ mùa Harvest (v / n): thu hoạch / vụ thu hoạch Combine harvest (n): máy gặt đập liên hợp Herd (v): chăn thả (gia súc) Envy(v) – envious (a): ghen tị Separate (v) tách Cultivate (v): trồng trọt + cultivable (a): có thể canh tác + cultivation (n): sự canh tác Orchard (n): vườn cây ăn quả Paddy field (n): cánh đồng lúa Pasture (n): đồng cỏ Picturesque (a): đẹp như tranh Plough (v) cày (ruộng )