Quỳnh ĐN | Chat Online
24/08/2023 16:13:40

Tìm thêm từ vựng ở unit2


tìm thêm từ vựng ở unit2 hộ mik vs ạ
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. VOCABULARY
UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE
A tan: Làn da rám nắng
Harvest time (n): vụ mùa
Harvest (v / n): thu hoạch / vụ thu hoạch
Combine harvest (n): máy gặt đập liên hợp
Herd (v): chăn thả (gia súc)
Envy(v) – envious (a): ghen tị
Separate (v) tách
Cultivate (v): trồng trọt + cultivable (a): có thể canh tác
+ cultivation (n): sự canh tác
Orchard (n): vườn cây ăn quả
Paddy field (n): cánh đồng lúa
Pasture (n): đồng cỏ
Picturesque (a): đẹp như tranh
Plough (v) cày (ruộng )
Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn