Tìm ĐKXĐ của các biểu thức sau
giúp mik vs
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Phương pháp: Nếu biểu thức có
6.
Chứa mẫu số 2 ĐKXĐ: mẫu số khác 0
• Chứa căn bậc chẵn Đ ĐKXĐ: biểu thức dưới dấu căn 2 0
Chứa căn thức bậc chẵn dưới mẫu ≥ ĐKXĐ: biểu thức dưới dấu căn > 0
Chứa căn thức bậc lẻ dưới mẫu → ĐKXĐ: biểu thức dưới dấu căn # 0
1. √√x-1+x-3
2. √3-√x
3. √√x²+4x+5
1
4. √√x+5+
x-2
5. 2008√2-√x-1
2008
x-4
x-1
8.
5-x
9. √2-7x
10. √√√x-x²
11. √√3x-1
20.
7.V-5x
12. √x +3
13. √5-2x
1
14.
√7x-14
17.
21.
15. √2x-1
16.
√3-x
√7x+2
x +3
7-x
1
√√2x-x²
Dạng 1: Tìm ĐKXĐ của các biểu thức sau
18.
19. V2x? − 5x + 3
1
Vx −5x+6
1
3x
√x-3 √5-x
+
22. √√6x-1+√x+3
23. √x²-3x+7
24. √3x-12
-3
√1-3x
26, V-5x+1
2
27.
-7+3x
28. √√3x²+2
29.
25. 3
30.
34.
31. √x-1+
32. √8x-1
33. √3-21x
2
2-x
5
6x²
5
x²
38.
-1
3x+5
35.
36. /2x-1-3√3-5x
37. 4x-x²-5-₁
4t.
7
7+2x²
39. √3x²
-6
40. √2-3x²
42.
√√x+1
√√5-x
2x²
2-x
-√√x-5
3x-6-2x
√ √√/1-x
1
x-2