Anh Khoi | Chat Online
16/09/2023 14:10:51

Make sentences with 'be' using the short forms (choose positive, negative or question)


English Grammar: Present Simple with 'Be' – Exercise 1
Make sentences with 'be' using the short forms (choose positive, negative or question).
Question 1.
(how / be / your mother?) →   how are [How's your mother?]  
Question 2.
(we / be / thirsty) →    [We're thirsty.]  
Question 3.
(they / be / from Libya) →    [They're from Libya.]  
Question 4.
(I / not / be / English) →    [I'm not English.]  
Question 5.
(he / be / a footballer?) →    [Is he a footballer?]  
Question 6.
(how often / be / you in London?) →    [How often are you in London?]  
Question 7.
(he / be / French) →    [He's French.]  
Question 8.
(where / be / David?) →    [Where's David?]  
Question 9.
(where / be / John?) →    [Where's John?]  
Question 10.
(you / not / be / a doctor) →    [You aren't a doctor.]  
Question 11.
(how long / be / the film?) →    [How long's the film?]  
Question 12.
(she / not / be / Italian) →    [She isn't Italian.]  
Question 13.
(you / be / a nurse?) →    [Are you a nurse?]  
Question 14.
(he / be / handsome) →    [He's handsome.]  
Question 15.
(he / not / be / a journalist) →    [He isn't a journalist.]  
Question 16.
(we / not / be / singers) →    [We aren't singers.]  
Question 17.
(you / not / be / Egyptian) →    [You aren't Egyptian.]  
Question 18.
(we / not / be / cold) →    [We aren't cold.]  
Question 19.
(we / be / German) →    [We're German.]  
Question 20.
(he / be / my brother) →    [He's my brother.]  
Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn