đô ling | Chat Online
08/10/2023 08:48:46

Tìm từ có âm khác


B1 tìm từ có âm khác
1. A. tool
2. A. truth
3. A. blew
C. noon
C. rude
C. sew
C. lose
C. statue
C. routine
C. build
C. wood
C. pudding
C. would
C. pronounce
D. cook
B. food
B. bull
B. new
4. A. prove
B. do
5. A. dengue
B. blue
6. A. could
B. group
7. A. fruit
B. juice
8. A. foot
B. afternoon
9. A. cushion
B. bull
10. A. should
B. could
Exercise 2. Find the word which has the different stress pattern from the others.
1. A. addict
D. data
C. comic
B. community
D. cruel
2. A. advertise
B. balance
C. competitive
C. exist
D. leisure
B. decision
3. A. decide
4. A. improve
B. melody
C. message
D. muscle
5. A. origami
B. positive
C. puzzle
D. social
6. A. rely
B. organize
C. relax
D. prefer
7. A. satisfy
B. total
C. virtual
D. resort
8. A. volunteer B. solution
9. A. affect
B. competitive
10. A. puzzle
B. resort
II. VOCABULARY (TỪ VỰNG)
C. harmful
C. prefer
D. June
D. drew
D. cold
D. true
D. soup
D. recruit
D. cook
D. ruler
D. round
D. exist
D. improve
D. solution
Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn