GvG | Chat Online
21/10/2023 20:17:49

Chọn từ phù hợp


...
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Ex1: Chọn từ phù hợp
1. A: Is (1) that / those Ken's bike?
B: No, it isn't. Ken (2) has not / hasn't got a bike.
A: (3) Whose / Who is it, then?
B: It's (4) my / mine!
2. A: Are (5) this / these flowers for Mary?
B: Yes. It's (6) her / hers birthday today.
A: Oh no! I (7) have not / haven't got a present for her.
B: Don't worry. We can buy one now.
3. A: (8) Is / Are there a sports centre near your house?
B: Yes, (9) it/ there is. And there's (10) a / the swimming pool, too - Rainbow
Pool. 28
A: Rainbow Pool? That's next to my uncle's shop
Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn