Bài 1: ( 1 điểm)Điền số hoặc chữ thích hợp vào chỗ trống Viết 3 507 892 990 201 006 Bài 2: ( 2 điểm ) a) Điền dấu >,<,= vào chỗ chấm 17 562 986 ...... 17 582 986 10 000 000 ...... 9 999 000 4 tấn 50 yến = Bốn trăm hai mươi tám triệu ba trăm nghìn Tám trăm triệu, 7 triệu, 6 chục nghìn, 2 đơn vị Tháng Số lượng Làm tròn Đọc b) Điền số thích hợp vào chỗ trống yen b) 65 dm² = cm² 2 phút 12 giây = .giây d) 1 000 năm = .......... thế kỉ Bài 3:(2 điểm) a )Làm tròn số xe đạp bán ra trong 4 tháng của một nhà máy đến hàng trăm nghìn Bây 8 124 683 b) Cho hình vẽ sau: 7 605 800...7 000 000 + 600 000 +500 + 8 D 9 010 600.....9 000 000 + 10 000 + 600 Tám 8 579 065 góc bẹt, a) Trong hình đã cho có b) Số đo góc đỉnh D , cạnh DA, DC là c) Số đo góc đỉnh B, cạnh BA, BC là .... Chin 9 856 000 B H góc tù. Mười 10 993 000 ABAC