----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- - little + danh từ không đếm được rất ít - a few 4 danh từ số nhiều 1 ít few ) danh từ số nhiều: rất ít 5/ PRONUNCIATION - Sound: /s/ and f II EXERCISES /t/ and /d/ 5. A. teenager 6. A. film 7. A. cheap // and /i:/ SECTION A. LANGUAGE FOCUS Part L. Find the word which has a different sound in part underlined. B. teacher 1. A. near 2. A. blossom B. passion B. expensive 3. A. convenient B. live 4. A. building B. see B. police B. clean C. peaceful C. chess C. exciting C. police C. coffee C. city C. near