Chia động từ trong ngoặc ở hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn. ----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- 11. He (go) 12. They (go) 13. he (play) 14. He (teach), 15. Everyday she (go) 16. We usually (read) (watch) TV. 17. Sometimes, I (play) 18. Ann (like) 19. to bed at 11.30 p.m. home and (have) 20. Look! They (run) _sports? English in a big school in town. to work by bike. books, (listen) badminton. her job very much. your mother (walk) lunch. to music or to the market? together.