Xét liên kết ion của phân tử KCl ----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Nhóm IA H S 3 Na Mg -ONĂM 2 11A Li Be 21 1118 30 Rb Sr Y BẢNG TUẦN HOÀN CÁC NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC | Số hiệu nguyên tử Khối tương nguyễn từ 20 K Ca Sc Ti IVB Kim logi Phi kim Khi niệm 25 VB "Actinide Lanthanide с Carbon 12 VIB NON 16 72 73 75 N 77 Cs Ba La Hf Ta W Re Os Ir 14 Kí hiệu hoá học 190 Tên nguyên tố VIIB SIE VIIB 24 27 20 31 35 V V Cr Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As SHA 306 TILA IVA B C N Al Si De TOP TO 142 115 12 Thalliure 204 4S 42 4 AS 46 4 41 40 10 61 12 Zr Nb Mo Tc Ru Rh Pd Ag Cd In Sn Sb Te 15 Ma MI VA P ZOP 251 15 VIA VILA 16 34 S 79 79 40 #1 42 43 A 45 Pt Au Hg TI Pb Bi Po At Me 35 Se Br 200 10 19 106 106 100 104 109 110 111 112 113 116 115 116 117 Fr Ra Ac Rf Db Sg Bh Hs Mt Ds Rg Cn Nh Fl Mc Lv Ts CI Die 26.1 53 F Ne VIIIA He Ar 36 Kr Xe 183 59 60 3 Ce Pr Nd Pm Sm Eu Gd Tb Dy Ho Er Tm Yb Lu 141 26 Og 175 91 34 95 34 97 56 99 100 101 102 101 Th Pa U Np Pu Am Cm Bk Cf Es Fm Md No Lr am