II. Điền từ thích hợp vào ô trống ..(3) cover. It has She is reading (1) the book. It is her facourte. (2) book. It has a ..(4) pages. It has many ........ (5). It ........(6) pictures of many animals. She likes animals. She has ..tw........(7) cats. She likes her cats.. Their.(8) names are Fluffy and Muffy. She .......... (9) them the pictures.......... (10) the book. PHẦN II: KIẾN THỨC NGÔN NGỮ I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại 1. A. books B. pencils C.rulers 2. A. read B. teacher 3. A. tenth 4. A. has SA does A city 7. A. bottle B. A. son B. math (B) name B. watches B. fine B. job B. come C. eat C. brother C. family C. finishes D. bags C. kind Dahead Dtheater D. lamp D. brushes D. like movie D. chocolate home D. mother