----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- IV. VIET la. Đúng tử và cụm tử đã cho để viết thành câu hoàn chỉnh thêm dấu nếu cần The 86. novel you look for/be/ top shelf / there/ Ay 87. brother able to te museum his class/Sunday/because dan Miniga ned than/he/d/last year Patche cold 89. banlanced/diet/ alone/ enough/healthy/lifstyle /?/ Hai so Long Fake you go. Hoa Binh "Hoạch AMinh P Ib. Sắp xếp những từ, cụm từ bị xáo trộn thành câu có nghĩa 91. semester/a total/in/last/year/was/my class/98 days/of/ there/ absence // 92. geography/home/in/ lots of/ interested/she/has/Lan/and/at/geography / book /is/books 93. more/do/and/less/we/work/future/to/spend/the/have/ in /will/to/money/J 94. often/at/nacks/ students/drinks/ enfeteria-/to/break Fat-/go/school/er/buy/each/ to time/the 95. true/it/is/students/vacations/than/American/ that/have/we/ fewer/ 2. Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi