ღ Kim Sumi ღ | Chat Online
11/03 19:06:36

Chọn từ phát âm khác


1. A. Fat B. Cat C. Table D. Sat

2. A. Hit B. Tide C. Sit D. Did

3. A. Fed B. Left C. Bed D. These

4. A. Colour B. Hole C. Go D. Toe

5. A. These B. Free C. Scene D. Bed

6. A. Peace B. Meat C. Instead D. Leader

7. A. Ahead B. Capitalist C. Also D. Important

8. A. Large B. War C. Motor-car D. Starter

9. A. Fat B. Bat C. Fade D. Lack

10. A. Time B. Find C. Nice D. Bit

11. A. Loud B. Amount C. Found D. You

12. A. Cup B. Tube C. Nut D. But

13. A. Fishing B. Middle C. Find D. Picture

14. A. Head B. Feather C. Theatre D. Teacher

15. A. now B. Show C. Borrow D. Slow

16. A. Gave B. Slap C. Slave D. Cake

17. A. Run B. Funny C. Upwards D. Autumn

18. A. Picture B. Culture C. Pure D. Nature

19. A. Clean B. Bread C. Threaten D. Death

20. A.Seaside B. Combine C. Life D. Police

21. A. Is B. Ice – cream C. Ink-pot D. Fridge

22. A. Take B. Place C. Tall D. Name

23. A. Car B. Carry C. Corn D. City

24. A. This B. Thick C. Thank D. Thin

25. A. Drive B. Indoor C. Find D. Outside
Bài tập đã có 3 trả lời, xem 3 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn