Task 1. Việt lại dạng so sánh hơn của các tính từ sau. Mẫu: intelligent- more intelligent- the most intelligent: thông minh busy- busier- the busiest: bận rộn 1. exciting 2. expensive 3. crowded 4. peaceful 6. famous 7. terrible 8. beautiful 9. delicious 11. slow 12. big 13. short 16. good 17. noisy 18. small 14. large 19. nice 5. modern 10. intelligent 15. pretty 20. much