?Ngọcc linh? | Chat Online
08/05 21:30:45

Khoanh tròn vào từ có nghĩa khác với các từ còn lại


B. Bài tập ôn tập
1. Vocabulary: Odd one out (Khoanh tròn từ khác nghĩa)
cloudy
crocodiles
1.
2.
3.
big
4.
actor
5.
clean the floor
6.
behind
7.
go straight
8
cinema
9.
10
farm
bakery
sunny
sing merrily
short
factory
wash the dishes
near
(opposite
sports centre
hospital
behind
weather
rainy
lion
hippo
hair
policeman
run quickly
opposite
turn right
do yoga
nursing home
gift shop
slim
nurse
cook meal
bakery
turn round
swimming pool
farmer
food stall
Bài tập đã có 3 trả lời, xem 3 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn