Bài tập áp dụng
1. Lựa chọn 1 trong các cách phiên âm /ʃ/, /k/, /tʃ/ hoặc âm câm và điền vào chỗ trống thích hợp.
Ví dụ: Chance /__ɑːns/ (cơ hội) → /tʃɑːns/
1. Chicago /__ɪˈkɑːɡəʊ/ (Chicago)
2. scholar /ˈs__ɒlə(r)/ (học giả)
3. change /__eɪndʒ/ (thay đổi)
4. backache /ˈbækeɪ__/ (đau lưng)
5. character /ˈ__ ærəktə(r)/ (nhân vật)
6. oligarchy /ˈɒlɪɡɑːˈ__i/ (chế độ quyền lực tập trung)
7. parachute /ˈpærə__uːt/ (dù bay)
8. technique /te__ˈniːk/ (kỹ thuật)
9. yacht /jɑː__t/ (du thuyền)
chauffeur /ˈ__əʊfə(r)/ (tài xế riêng)